Từ "element 110" trong tiếng Anh đề cập đến nguyên tố hóa học có tên là darmstadtium. Đây là một nguyên tố phóng xạ, có ký hiệu hóa học là Ds và thuộc nhóm nguyên tố kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn.
Giải thích chi tiết:
Nguyên tố (element): Là một loại chất không thể phân chia thành các chất khác bằng các phản ứng hóa học. Mỗi nguyên tố được xác định bởi số nguyên tử của nó.
Darmstadtium (Ds): Đây là tên của nguyên tố thứ 110 trong bảng tuần hoàn, được đặt theo tên thành phố Darmstadt ở Đức, nơi mà nguyên tố này được phát hiện.
Tính chất:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: “Element 110, known as darmstadtium, is highly radioactive.” (Nguyên tố 110, được biết đến với tên darmstadtium, có tính phóng xạ cao.)
Câu nâng cao: “The discovery of element 110, darmstadtium, has contributed to our understanding of superheavy elements and their properties.” (Sự phát hiện của nguyên tố 110, darmstadtium, đã góp phần vào việc hiểu biết của chúng ta về các nguyên tố siêu nặng và tính chất của chúng.)
Phân biệt các biến thể:
Noun (danh từ): element (nguyên tố), darmstadtium (darmstadtium).
Adjective (tính từ): radioactive (phóng xạ).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
Idiom: Không có idiom đặc trưng liên quan đến "element 110", nhưng cụm từ “the building blocks of matter” (những khối xây dựng của vật chất) có thể được sử dụng để nói về các nguyên tố.
Phrasal verb: Không có phrasal verb trực tiếp liên quan đến "element 110", nhưng trong khoa học, bạn có thể gặp những cụm từ như "break down" (phân rã) khi nói về sự phân rã phóng xạ.
Kết luận:
Nguyên tố 110, hay darmstadtium, là một phần quan trọng trong nghiên cứu hóa học và vật lý hạt nhân.