Characters remaining: 500/500
Translation

element 110

Academic
Friendly

Từ "element 110" trong tiếng Anh đề cập đến nguyên tố hóa học tên darmstadtium. Đây một nguyên tố phóng xạ, ký hiệu hóa học Ds thuộc nhóm nguyên tố kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn.

Giải thích chi tiết:
  • Nguyên tố (element): một loại chất không thể phân chia thành các chất khác bằng các phản ứng hóa học. Mỗi nguyên tố được xác định bởi số nguyên tử của .
  • Darmstadtium (Ds): Đây tên của nguyên tố thứ 110 trong bảng tuần hoàn, được đặt theo tên thành phố Darmstadt ở Đức, nơi nguyên tố này được phát hiện.
Tính chất:
  • Darmstadtium một nguyên tố phóng xạ, có nghĩa không ổn định có thể phân thành các nguyên tố khác theo thời gian.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: “Element 110, known as darmstadtium, is highly radioactive.” (Nguyên tố 110, được biết đến với tên darmstadtium, tính phóng xạ cao.)
  2. Câu nâng cao: “The discovery of element 110, darmstadtium, has contributed to our understanding of superheavy elements and their properties.” (Sự phát hiện của nguyên tố 110, darmstadtium, đã góp phần vào việc hiểu biết của chúng ta về các nguyên tố siêu nặng tính chất của chúng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Noun (danh từ): element (nguyên tố), darmstadtium (darmstadtium).
  • Adjective (tính từ): radioactive (phóng xạ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Isotope (đồng vị): Một dạng của một nguyên tố số neutron khác nhau.
    • Compound (hợp chất): Một chất được tạo thành từ hai hoặc nhiều nguyên tố kết hợp với nhau.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Chemical element (nguyên tố hóa học): Cách gọi khác của element.
Idioms phrasal verbs:
  • Idiom: Không idiom đặc trưng liên quan đến "element 110", nhưng cụm từthe building blocks of matter” (những khối xây dựng của vật chất) có thể được sử dụng để nói về các nguyên tố.
  • Phrasal verb: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "element 110", nhưng trong khoa học, bạn có thể gặp những cụm từ như "break down" (phân ) khi nói về sự phân phóng xạ.
Kết luận:

Nguyên tố 110, hay darmstadtium, một phần quan trọng trong nghiên cứu hóa học vật hạt nhân.

Noun
  1. nguyên tố darmstadtium - tính phóng xạ cao

Comments and discussion on the word "element 110"